glory ![](images/dict/g/glory.gif)
/'glɔ:ri/
danh từ
danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang, vinh dự
vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy
hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên
to go to glory (đùa cợt) lên thiên đường, về chầu trời, về nơi tiên cảnh
to send to glory (đùa cợt) cho lên thiên đường, cho về chầu trời, cho về nơi tiên cảnh
vầng hào quang (quanh đầu các thánh)
thời kỳ hưng thịnh, thời kỳ vinh hiển
to be in one's glory trong thời kỳ vinh hiển
!glory!; glory! be!
(thông tục) khoái quá
nội động từ
tự hào, hãnh diện
to glory in soemething lấy làm hãnh diện về cái gì, tự hào về cái gì
|
|