Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glory



/'glɔ:ri/

danh từ

danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang, vinh dự

vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy

hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên

    to go to glory (đùa cợt) lên thiên đường, về chầu trời, về nơi tiên cảnh

    to send to glory (đùa cợt) cho lên thiên đường, cho về chầu trời, cho về nơi tiên cảnh

vầng hào quang (quanh đầu các thánh)

thời kỳ hưng thịnh, thời kỳ vinh hiển

    to be in one's glory trong thời kỳ vinh hiển

!glory!; glory! be!

(thông tục) khoái quá

nội động từ

tự hào, hãnh diện

    to glory in soemething lấy làm hãnh diện về cái gì, tự hào về cái gì


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "glory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.