|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
boxing
box‧ing /ˈbɒksɪŋ $ ˈbɑːk-/ BrE AmE noun [uncountable] the sport of fighting while wearing big leather ↑gloves
boxinghu◎ | ['bɔksiη] | ※ | danh từ | | ■ | quyền thuật, quyền Anh |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "boxing"
|
|