Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
midway


midway /ˌmɪdˈweɪ◂ $ ˈmɪdweɪ/ BrE AmE adjective, adverb
[Word Family: noun: ↑way, ↑subway; adverb: ↑midway, ↑way; adjective: ↑midway]
1. between two places, and the same distance from each of them SYN halfway
midway between
The city is midway between Edinburgh and London.
2. when half a period of time has passed SYN halfway
midway through
Leeds scored midway through the first half.

midwayhu
['mid'wei]
tính từ & phó từ
(midway between something and something) ở giữa; ở nửa đường
The two villages are a mile apart and my house lies midway between them
hai làng cách nhau một dặm đường và nhà tôi nằm giữa hai làng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "midway"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.