| | | | |
◎ | [nouz] |
※ | danh từ |
| ■ | bộ phận của mặt ở phía trên mũi, dùng để thở và ngửi |
| ☆ | to give somebody a punch on the nose |
| tống cho ai một quả vào mũi |
| ■ | vật giống như hình cái mũi hoặc ở vị trí cái mũi (mặt trước của thân bay, của xe hơi chẳng hạn...) |
| ☆ | he brought the aircraft's nose up and make a perfect landing |
| anh ta (lái) hất mũi máy bay lên và thực hiện việc hạ cánh hoàn hảo |
| ■ | khứu giác |
| ☆ | a dog with a good nose |
| con chó thính mũi |
| ■ | năng lực phát hiện hoặc tìm ra cái gì; sự thính nhạy |
| ☆ | a reporter with a nose for news |
| phóng viên nhạy săn tin tức |
| ■ | mùi, hương vị |
| 〆 | to be no skin off one's nose |
| ✓ | xem skin |
| 〆 | to blow one's nose |
| ✓ | xem blow |
| 〆 | by a nose |
| ✓ | cách một lề rất nhỏ; sát nút |
| 〆 | to cut off one's nose to spite one's face |
| ✓ | cố tìm cách trả thù ai nhưng hoá ra là tự hại mình |
| 〆 | to follow one's nose |
| ✓ | xem follow |
| 〆 | to get up somebody's nose |
| ✓ | làm ai phát cáu |
| 〆 | to have one's nose in something |
| ✓ | chăm chú đọc cái gì; chúi mũi vào |
| 〆 | to keep one's nose clean |
| ✓ | (nghĩa bóng) giữ cho bản thân trong sạch; giữ mình trong sạch |
| 〆 | to keep one's/ somebody's nose to the grindstone |
| ✓ | tự mình hoặc bắt ai làm việc cật lực |
| 〆 | to lead somebody by the nose |
| ✓ | xem lead |
| 〆 | to look down one's nose at somebody/something |
| ✓ | coi thường, khinh thường |
| 〆 | on the nose |
| ✓ | đích thị; chính xác |
| 〆 | to pay through the nose |
| ✓ | xem pay |
| 〆 | plain as the nose on one's face |
| ✓ | xem plain |
| 〆 | to poke/stick one's nose into something |
| ✓ | can thiệp/xía vào chuyện của người khác |
| 〆 | to put somebody's nose out of joint |
| ✓ | làm cho ai ngượng nghịu hoặc bực bội |
| 〆 | to rub somebody's nose in it |
| ✓ | xem rub |
| 〆 | to thumb one's nose at somebody/something |
| ✓ | xem thumb |
| 〆 | to turn one's nose up at something |
| ✓ | coi thường cái gì |
| 〆 | (right) under somebody's (very) nose |
| ✓ | ngay trước mặt ai |
| 〆 | with one's nose in the air |
| ✓ | vênh mặt lên; hách dịch |
※ | động từ |
| ■ | đi chậm chạp về phía trước; tiến chậm |
| ☆ | the car nosed carefully round the corner |
| chiếc xe hơi rẽ chầm chậm vào góc phố |
| ☆ | the plane nosed into the hangar |
| máy bay từ từ lăn bánh vào nhà chứa phi cơ |
| ☆ | the ship nosed its way slowly through the ice |
| chiếc tàu chậm chạp lần đường qua lớp băng |
| 〆 | to nose about/around; to nose into something |
| ✓ | sục sạo; gí mũi vào |
| ☆ | a reporter nosing around for news |
| phóng viên sục sạo tin tức |
| ☆ | don't nose into/nose about in other people's affairs |
| đừng gí mũi vào việc người khác |
| 〆 | to nose something out |
| ✓ | đánh hơi thấy cái gì |
| ☆ | the dog nosed out a rat |
| con chó đánh hơi thấy con chuột |
| ☆ | he can nose out a news story anywhere |
| ở đâu ông ấy cũng có thể tìm ra một câu chuyện thời sự |