|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
outweigh
out‧weigh /aʊtˈweɪ/ BrE AmE verb [transitive] [Word Family: adjective: ↑overweight ≠ ↑underweight, ↑weighted, ↑weighty, ↑weightless; verb: ↑weigh, ↑outweigh, ↑weight; noun: ↑weight, weights, ↑weighting] to be more important or valuable than something else: The benefits of the scheme outweigh the disadvantages.
outweighhu◎ | [aut'wei] | ※ | ngoại động từ | | ■ | nặng hơn; nặng quá đối với (cái gì...) | | ■ | có nhiều tác dụng hơn, có nhiều giá trị hơn, có nhiều ảnh hưởng hơn |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "outweigh"
|
|