| ◎ | [seil] |
| ※ | danh từ, số nhiều sail |
| | ■ | buồm; cánh buồm; sự đẩy bằng buồm |
| | ☆ | to hoist a sail |
| | kéo buồm lên |
| | ■ | (số nhiều) (hàng hải) tàu thủy |
| | ☆ | a fleet of twenty sails |
| | một đội tàu gồm 20 chiếc |
| | ☆ | sail ho! |
| | tàu kia rồi! |
| | ■ | bản hứng gió (ở cánh cối xay gió) |
| | ■ | quạt gió (trên boong tàu, trên hầm mỏ) |
| | ■ | chuyến đi bằng thuyền buồm; chuyến du lịch xa có cung đường xác định |
| | ☆ | a three day sail to get to Brest |
| | một chuyến đi thuyền ba ngày đến Brest |
| | 〆 | to take in sail |
| | ✓ | cuốn buồm lại |
| | ✓ | (nghĩa bóng) hạ thấp yêu cầu, bớt tham vọng |
| | 〆 | under sail |
| | ✓ | kéo buồm |
| | 〆 | set sail (from/to/for..) |
| | ✓ | căng buồm |
| ※ | nội động từ |
| | ■ | đi tàu thủy, đi thuyền buồm (như) go sailing |
| | ■ | nhổ neo; xuống tàu |
| | ■ | đi tàu; vượt |
| | ■ | chạy bằng buồm, chạy bằng máy (tàu) |
| | ■ | đi một cách oai vệ ((thường) nói về đàn bà...) |
| | ■ | (+ across, into, past) lướt, trôi, lao, liệng (chim, máy..) |
| ※ | ngoại động từ |
| | ■ | đi trên, chạy trên (biển...) |
| | ☆ | he had sailed the sea for many years |
| | anh ta đã đi biển nhiều năm |
| | ■ | điều khiển, lái (thuyền buồm) |
| | 〆 | to sail into |
| | ✓ | (thông tục) lao vào (công việc), bắt đầu một cách hăng hái |
| | ✓ | mắng nhiếc; chỉ trích thậm tệ |