Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
sex



I.sex1 S1 W2 AC /seks/ BrE AmE noun
[Word Family: noun: ↑sex, ↑sexism, ↑sexist, ↑sexuality, ↑sexiness, ↑bisexual, ↑bisexuality, ↑homosexual, ↑homosexuality; adjective: ↑sexist, ↑sexual, ↑bisexual, ↑homosexual, ↑sexy, ↑sexless; adverb: ↑sexually, ↑sexily; verb: ↑sex]
[Date: 1300-1400; Language: Latin; Origin: sexus]
1. [uncountable] the physical activity that two people do together in order to produce babies, or for pleasure ⇨ sexual:
All you see on TV is sex and violence these days.
They had sex in the back seat of his car.
She no longer wanted to have sex with him.
premarital sex/sex before marriage (=sex happening before marriage)
the dangers of casual sex (=having sex with someone without intending to have a serious relationship)
safe sex (=ways of having sex that reduce the spread of sexual diseases)
unprotected sex (=sex without a ↑condom)
2. [uncountable] whether a person, plant, or animal is male or female:
Put your name and sex at the top of the form.
3. [countable] all men, considered as a group, or all women, considered as a group ⇨ sexual:
He found it difficult to talk to members of the opposite sex (=people that were not his own sex).
People of both sexes (=both men and women) buy her records.
4. single-sex school/college etc British English a school etc for either males or females, but not for both together
II.sex2 BrE AmE verb
[transitive] technical
[Word Family: noun
: ↑sex, ↑sexism, ↑sexist, ↑sexuality, ↑sexiness, ↑bisexual, ↑bisexuality, ↑homosexual, ↑homosexuality; adjective
: ↑sexist, ↑sexual, ↑bisexual, ↑homosexual, ↑sexy, ↑sexless; adverb
: ↑sexually, ↑sexily; verb: ↑sex]
to find out whether an animal is male or female
sex something ↔ up phrasal verb informal
to change something in order to make it more exciting:
The organization is trying to sex up its image.

sexhu
[seks]
danh từ
tình trạng là đực hoặc cái; giới; giống
everyone is welcome, regardless of age or sex
mọi người không phân biệt tuổi tác, nam nữ đều được hoan nghênh
differences of sex
những khác biệt về giới tính
what sex is your dog?
con chó của anh là giống gì? (đực hay cái?)
giới; phái (nam, nữ)
sex discrimination
sự phân biệt giới tính
the fair (gentle, softer, weaker) sex
giới phụ nữ
the sterner sex
giới đàn ông (giới mày râu)
(sex with somebody) sự giao phối, sự giao cấu
to have sex (with somebody)
giao cấu (với ai)
they often had sex together
họ thường có quan hệ tình dục với nhau
sex organs
cơ quan sinh dục
những hoạt động dẫn đến và bao gồm việc giao hợp; sự hấp dẫn về thể chất lẫn nhau giữa con người
a film with lots of sex in it
một bộ phim có nhiều cảnh làm tình
a sex book
sách hướng dẫn về tình dục
động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xác định giới tính của (một sinh vật)
sexing very young chicks
xác định giới tính của gà con
(to sex somebody up) khêu gợi dục tình của ai; làm cho ai nứng lên
làm cho thêm hấp dẫn, làm cho thêm thú vị
to sex up a story with picturesque details
làm cho câu chuyện thêm thú vị bằng một số chi tiết đầy màu sắc
tiền tố
sáu
sexcentenary
lễ kỷ niệm sáu trăm năm
sexagenarian
người thuộc độ tuổi từ 60 đến 69; người ở tuổi lục tuần


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sex"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.