Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
soaking


soak·ing [soaking soakings] BrE [ˈsəʊkɪŋ] NAmE [ˈsoʊkɪŋ] (also ˌsoaking ˈwet) adjective
completely wet
Syn: sopping
That coat is soaking— take it off.
We arrived home soaking wet.
a soaking wet afternoon (= during which it rains a lot)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "soak"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.