Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Semite


I - noun
a member of a group of Semitic-speaking peoples of the Middle East and northern Africa
Derivationally related forms:
Semitic
Hypernyms:
White, White person, Caucasian
Hyponyms:
Babylonian, Chaldean, Chaldaean, Chaldee, Assyrian,
Phoenician, Arab, Arabian, Aramean, Aramaean, Canaanite

II - adjective
of or relating to or characteristic of Semites
- Semite peoples
Syn:
Semitic
Pertains to noun:
Semite (for: Semitic)
Derivationally related forms:
Semite (for: Semitic)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "semite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.