Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
by



adverb
1. so as to pass a given point (Freq. 2)
- every hour a train goes past
Syn:
past
2. in reserve;
not for immediate use
- started setting aside money to buy a car
- put something by for her old age
- has a nest egg tucked away for a rainy day
Syn:
aside, away

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "by"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.