Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
plucked


adjective
1. of a stringed instrument;
sounded with the fingers or a plectrum
Ant:
bowed
Similar to:
pizzicato
Topics:
music
2. having the feathers removed, as from a pelt or a fowl
- a plucked chicken
- an unfeathered goose
Similar to:
unfeathered, featherless

Related search result for "plucked"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.