sake     
 
 
 
   sake  | [seik] |    | danh từ |  |   |   | mục đích, lợi ích |  |   |   | for somebody's/something's sake |  |   |   | vì ai/cái gì; vì lợi ích của ai/cái gì |  |   |   | for the sake of somebody/something |  |   |   | vì ai/cái gì; vì lợi ích của ai/cái gì |  |   |   | for the sake of somebody; for somebody's sake |  |   | vì ai, vì lợi ích của ai |  |   |   | for God's sake  |  |   | vì Chúa |  |   |   | for the sake of peace  |  |   | vì hoà bình |  |   |   | for old sake's sake |  |   | để tưởng nhớ thời xưa |  |   |   | for someone's name's sake |  |   | vì tên tuổi của ai, vì thanh danh của ai |  |   |   | art for art's sake |  |   | nghệ thuật vì nghệ thuật |    | ['sɑ:ki] |    | danh từ |  |   |   | rượu sakê (của người Nhật) (như) saki |  
 
 
   /seik/ 
 
     danh từ 
    mục đích, lợi ích     for the sake of somebody; for somebody's sake    vì ai, vì lợi ích của ai     for God's sake    vì Chúa     for peace sake    vì hoà bình     for old sake's sake    để tưởng nhớ thời xưa     for someone's name's sake    vì tên tuổi của ai, vì thanh danh của ai     art for art's sake    nghệ thuật vì nghệ thuật 
    | 
		 |