sheet     
 
 
 
   sheet  | [∫i:t] |    | danh từ |  |   |   | khăn trải giừơng, tấm đra trải giường; tấm phủ, chăn |  |   |   | lá, tấm, phiến, tờ |  |   |   | a sheet of iron |  |   | một tấm sắt |  |   |   | loose sheet |  |   | tờ giấy rời |  |   |   | dải, mảng lớn (nước, băng..) |  |   |   | a sheet of ice |  |   | một dải băng |  |   |   | (địa lý,địa chất) vỉa |  |   |   | (hàng hải) dây lèo (để điều chỉnh buồm) |  |   |   | (thơ ca) buồm |  |   |   | dây thừng, xích (để căng buồm) |  |   |   | to be a sheet in the wind |  |   |   | (từ lóng) ngà ngà say |  |   |   | to be three sheets in the wind |  |   |   | (từ lóng) say bí tỉ, say khướt |    | ngoại động từ |  |   |   | đậy, phủ, trùm kín |  |   |   | làm thành tấm, kết lại thành tấm, hợp lại thành phiến |  |   |   | sheeted rain |  |   | mưa như đổ nước  |    | nội động từ |  |   |   | phủ, đậy, kín |  |   |   | to sheet over a waggon |  |   | phủ kín một toa xe bằng vải bạt |  |   |   | the town was sheeted over with snow |  |   | tuyết phủ đầy thành phố |  |   |   | (hàng hải) giữ buồm bằng dây lèo |  |   |   | to sheet home |  |   |   | buộc căng dây lèo buồm |  
 
 
 
    tầng; tờ 
    s. of hyperboloid tầng của một hipeboloid 
    s. of a Riemann surface tờ của một mặt Riman 
    prrincipal s. tờ chính 
    vortex s. (cơ học) lớp xoáy 
 
   /ʃi:t/ 
 
     danh từ 
    khăn trải giường     to get between the sheets    đi ngủ 
    lá, tấm, phiến, tờ     a sheet of iron    một tấm sắt     loose sheet    giấy rời 
    tờ báo 
    dải     a sheet of ice    một dải băng 
    (địa lý,địa chất) vỉa 
    (hàng hải) dây lèo (để điều chỉnh buồm) 
    (thơ ca) buồm !to be a sheet in the wind 
    (từ lóng) ngà ngà say !to be three sheets in the wind 
    (từ lóng) say bí tỉ, say khướt 
 
     ngoại động từ 
    đậy, phủ, trùm kín     to sheet over a waggon    phủ kín một toa xe bằng vải bạt     the town was sheeted over with snow    tuyết phủ đầy thành phố 
    kết lại thành tấm, hợp lại thành phiến     sheeted rain    mưa như đổ nước 
    (hàng hải) giữ buồm bằng dây lèo !to sheet home 
    buộc căng dây lèo buồm 
    | 
		 |