split     
 
 
 
   split 
  split When something is split, it is divided into two pieces.  | [split] |    | tính từ |  |   |   | nứt, nẻ, chia ra, tách ra |    | ngoại động từ split |  |   |   | ghẻ, bửa, tách |  |   |   | chia ra từng phần |  |   |   | to split the job |  |   | chia việc |  |   |   | to split a sum of money |  |   | chia một số tiền |  |   |   | chia rẽ (ý kiến) về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái (trong một đảng phái) |  |   |   | (hoá học); (vật lý) làm vỡ (hạt nhân), tách (phân tử) |    | nội động từ |  |   |   | nứt, vỡ, nẻ |  |   |   | chia rẽ, phân hoá, không nhất trí |  |   |   | to split on a question |  |   | không nhất trí về một vấn đề |  |   |   | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chia nhau |  |   |   | to spit off (up) |  |   |   | làm vỡ ra; vỡ ra, tách ra |  |   |   | to split the difference  |  |   |   | lấy số trung bình |  |   |   | thoả hiệp |  |   |   | to split hairs |  |   |   | chẻ sợi tóc làm tư |  |   |   | to split one's sides |  |   |   | cười vỡ bụng |  |   |   | to spilt on someone |  |   |   | (từ lóng) tố cáo ai; phản ai |  |   |   | to split one's vote |  |   |   | bỏ phiếu cho ứng cử viên đối lập |  |   |   | head is splitting |  |   |   | đầu nhức như búa bổ |  
  |    | [split] |    | saying && slang |  |   |   | depart, go, leave |  |   |   | I gotta split. Class starts in two minutes. |  
    cắt đoạn, chia đoạn   /split/      tính từ     nứt, nẻ, chia ra, tách ra      ngoại động từ split     ghẻ, bửa, tách     chia ra từng phần     to split the job    chia việc     to split a sum of money    chia một số tiền 
    chia rẽ (ý kiến) về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái (trong một đảng phái) 
    (hoá học); (vật lý) làm vỡ (hạt nhân), tách (phân tử) 
 
     nội động từ 
    nứt, vỡ, nẻ 
    chia rẽ, phân hoá, không nhất trí     to split on a question    không nhất trí về một vấn đề 
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),  (thông tục) chia nhau !to spit off (up) 
    làm vỡ ra; vỡ ra, tách ra !to split the difference 
    lấy số trung bình 
    thoả hiệp !to split hairs 
    chẻ sợi tóc làm tư !to split one's sides 
    cười vỡ bụng !to spilt on someone 
    (từ lóng) tố cáo ai; phản ai !to split one's vote 
    bỏ phiếu cho ứng cử viên đối lập !head is splitting 
    đầu nhức như búa bổ 
    | 
		 |