meeting ![](images/dict/m/meeting.gif)
meeting![](img/dict/02C013DD.png) | ['mi:tiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (chính trị) cuộc mít tinh, cuộc biểu tình | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp, hội nghị | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to address a meeting | | nói chuyện với hội nghị | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to open a meeting | | khai mạc hội nghị | | ![](img/dict/809C2811.png) | a meeting of minds | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự tâm đầu ý hợp; sự đồng cảm |
/'mi:tiɳ/
danh từ
(chính trị) cuộc mít tinh, cuộc biểu tình
cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp, hội nghị to address a meeting nói chuyện với hội nghị to open a meeting khai mạc hội nghị
|
|