orb![](img/dict/41C6D703.GIF)
orb
A ball-shaped object is an orb.![](img/dict/02C013DD.png) | [ɔ:b] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thiên thể; hình cầu, quả cầu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an orb of golden light |
| quả cầu có ánh sáng vàng rực |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thơ ca) con mắt, cầu mắt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tổng thể |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm) hình tròn, đường tròn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | quả cầu cắm thánh giá (tượng trưng cho uy quyền của nhà vua) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) quả đất |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) quỹ đạo (của một thiên thể) |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tạo thành hình cầu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bao vây, vây tròn |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thành hình tròn, thành hình cầu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm) chuyển động trên quỹ đạo |
![](images/green.png)
hình cầu, quả cầu, vòng tròn; quỹ đạo, sự quay quanh thiên đề
![](img/dict/02C013DD.png)
/ɔ:b/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
hình cầu, quả cầu
![](images/green.png)
thiên thể
![](images/green.png)
(thơ ca) con mắt, cầu mắt
![](images/green.png)
tổng thể
![](images/green.png)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) hình tròn, đường tròn
![](images/green.png)
quả cầu cắm thánh giá (tượng trưng cho uy quyền của nhà vua)
![](images/green.png)
(từ cổ,nghĩa cổ) quả đất
![](images/green.png)
(từ cổ,nghĩa cổ) quỹ đạo (của một thiên thể)
![](images/hoa.png)
ngoại động từ
![](images/green.png)
tạo thành hình cầu
![](images/green.png)
bao vây, vây tròn
![](images/hoa.png)
nội động từ
![](images/green.png)
thành hình tròn, thành hình cầu
![](images/green.png)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) chuyển động trên quỹ đạo