![](img/dict/02C013DD.png) | [pi:l] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sử học) tháp vuông (ở Ê-cốt) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xẻng (để xúc bánh vào lò) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | như peal |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vỏ (quả) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | candied peel |
| mứt vỏ cam, chanh |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bóc vỏ, gọt vỏ; lột (da...); tróc vỏ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | peel away the outer layer |
| làm tróc lớp vỏ bên ngoài |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | peel a potato |
| bóc vỏ một củ khoai tây |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) cướp bóc |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bong ra, tróc ra từng mảng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) cởi quần áo ngoài (để tập thể dục...) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | peel off |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tách ra (ô tô, máy bay..) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | peel (something) off |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cởi quần áo ngoài |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | peel off and dive into the sea |
| cởi quần áo ngoài và lao xuống biển |