prep
prep![](img/dict/02C013DD.png) | [prep] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) bài chuẩn bị, bài tập ở nhà; sự chuẩn bị bài; thời gian chuẩn bị bài (nhất là ở các trường tư nội trú) (như) preparation | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) học sinh ở trường dự bị |
/prep/
danh từ
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) sự soạn bài; bài soạn
trường dự bị
|
|