stilted
stilted![](img/dict/02C013DD.png) | ['stiltid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cứng nhắc, không tự nhiên; giả tạo (cách nói, viết, cư xử..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a rather stilted conversation | | cuộc nói chuyện có phần không tự nhiên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đi cà kheo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khoa trương, gò bó, không tự nhiên (văn) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kiến trúc) dựng trên cột (nhà sàn...) |
/'stiltid/
tính từ
đi cà kheo
khoa trương, kêu mà rỗng (văn)
(kiến trúc) dựng trên cột (nhà sàn...)
|
|