Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fuss



/fʌs/

danh từ

sự ồn ào, sự om sòm, sự rối rít; sự nhăng nhít, sự nhặng xị

    to make a great fuss about trifles làm om sòm về những chuyện không đáng kể

    to make a freat fuss about somebody làm rối rít lên về một người nào

    to kick up a fuss làm nhặng xị cả lên

sự quan trọng hoá

nội động từ

làm ầm lên; rối rít; nhặng xị lên

ngoại động từ

làm (ai) cuống quít

làm phiền, làm rầy (ai)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fuss"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.