Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
loot


/lu:t/

danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trung uý

danh từ

cướp của được

bỗng lộc phi pháp

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cướp bóc (một thành phố...)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, xin

động từ

cướp bóc, cướp phá

    to loot a city cướp phá một thành phố


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "loot"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.