Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plum



/plʌm/

danh từ

quả mận

(thực vật học) cây mận ((cũng) plum tree)

nho khô (để làm bánh ngọt...)

(nghĩa bóng) vật chọn lọc, vật tốt nhất; món bở

(từ lóng) mười vạn bảng Anh


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "plum"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.