dim
dim | [dim] | | tính từ | | | mờ; lờ mờ; tối lờ mờ | | | a dim warehouse | | một nhà kho tối lờ mờ | | | to read ghost-stories by dim candle-light | | xem truyện ma dưới ánh nền lờ mờ | | | không rõ rệt; mập mờ; lờ mờ | | | a dim recollection | | ký ức lờ mờ | | | a dim idea | | ý nghĩ mập mờ | | | (nói về người) kém thông minh | | | xỉn, không tươi, không sáng (màu sắc, kim loại...) | | | (nói về mắt) không có khả năng nhìn rõ | | | dim eyes | | mắt mờ không nhìn rõ | | | eyes dim with tears | | mắt mờ lệ | | | his sight is getting dim | | thị lực của ông ấy đang yếu dần | | | to take a dim view of something | | | (thông tục) bi quan về cái gì | | | dim and distant | | | xưa kia; cách nay đã lâu | | | Once, in a dim and distant past, I was a schoolboy here | | Trước đây lâu lắm rồi, tôi từng là học trò ở đây | | động từ | | | (làm cho) trở nên tối lờ mờ | | | to dim the eyes | | làm mờ mắt | | | to dim a room | | làm cho gian phòng tối mờ mờ | | | old age hasn't dimmed his memory | | tuổi già không làm giảm trí nhớ của ông ấy | | | the stage lights (were) dimmed, and the play's first act was over | | ánh đèn sân khấu mờ dần và màn đầu của vở kịch kết thúc |
/dim/
tính từ mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, không rõ ràng; nhìn không rõ a dim light ánh sáng lờ mờ a dim room gian phòng tối mờ mờ dim eyes mắt mờ không nhìn rõ nghe không rõ; đục (tiếng) a dim sound tiếng đục nghe không rõ không rõ rệt, mập mờ, lờ mờ a dim recollection ký ức lờ mờ a dim idea ý nghĩ mập mờ xỉn, không tươi, không sáng (màu sắc, kim loại...) !to take a dim view of something) (thông tục) bi quan về cái gì
ngoại động từ làm mờ, làm tối mờ mờ to dim a light làm mờ ánh sáng to dim the eyes làm mờ mắt to dim a room làm gian phòng tối mờ mờ làm nghe không rõ, làm đục (tiếng) làm lu mờ (danh tiếng của ai...) làm thành mập mờ, làm cho không rõ rệt, làm thành mơ hồ to dim the memory làm cho trí nhớ thanh mập mờ làm xỉn (màu sắc, kim loại...)
nội động từ mờ đi, tối mờ đi đục đi (tiếng) lu mờ đi (danh tiếng) hoá thành mập mờ, hoá thành mơ hồ xỉn đi (màu sắc, kim loại...)
|
|