Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drab




drab
[dræb]
tính từ
nâu xám
đều đều, buồn tẻ, xám xịt
danh từ
vải nâu xám
vải dày màu nâu xám
sự đều đều, sự buồn tẻ
người đàn bà nhếch nhác, người đàn bà nhơ bẩn
gái đĩ, gái điếm
nội động từ
chơi đĩ, chơi điếm


/dræb/

tính từ
nâu xám
đều đều, buồn tẻ, xám xịt

danh từ
vải nâu xám
vải dày màu nâu xám
sự đều đều, sự buồn tẻ
người đàn bà nhếch nhác, người đàn bà nhơ bẩn
gái đĩ, gái điếm

nội động từ
chơi đĩ, chơi điếm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "drab"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.