 | [rɔb] |
 | ngoại động từ |
|  | cướp, cướp đoạt; lấy trộm |
|  | to rob somebody of something |
| cướp đoạt (lấy trộm) của ai cái gì |
|  | phạm tội ăn cướp |
|  | to rob one's belly to cover one's back |
|  | (tục ngữ) lấy của người này để cho người khác |
|  | rob Peter to pay Paul |
|  | vay chỗ này đập vào chỗ kia; giật gấu vá vai |