![](img/dict/02C013DD.png) | [rɔb] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cướp, cướp đoạt; lấy trộm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to rob somebody of something |
| cướp đoạt (lấy trộm) của ai cái gì |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phạm tội ăn cướp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to rob one's belly to cover one's back |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (tục ngữ) lấy của người này để cho người khác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rob Peter to pay Paul |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vay chỗ này đập vào chỗ kia; giật gấu vá vai |