fig 
/fig/
danh từ
(thực vật học) quả sung; quả vả
(thực vật học) cây sung; cây vả ((cũng) fig tree)
vật vô giá trị; một tí, một chút
his opinion is not worth a fig ý kiến của hắn chắng có một chút giá trị gì
!I don't care a fig
(xem) care
danh từ
quần áo, y phục; trang bị
in full fig ăn mặc chỉnh tề; trang bị đầy đủ
tình trạng sức khoẻ
in good fig sung sức
ngoại động từ
to fig out (up) a horse làm ngựa hăng lên
to fig out someone ăn mặc diện cho ai
|
|