Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
beef



I.beef1 S3 /biːf/ BrE AmE noun
[Date: 1100-1200; Language: Old French; Origin: buef, from Latin bos 'ox']
1. [uncountable] the meat from a cow:
roast beef
We have both dairy and beef cattle on the farm.
2. [countable] informal a complaint:
OK, so what’s the beef this time?
3. where’s the beef? American English spoken used when you think someone’s promises sound good, but you want to know what they actually plan to do
⇨ ↑corned beef
II.beef2 BrE AmE verb
[intransitive]
informal to complain a lot
beef about
They’re always beefing about something.
beef something ↔ up phrasal verb
informal
to improve something or make it more interesting, more important etc:
a beefed-up news story
We need to beef the campaign up.

beefhu
[bi:f]
danh từ, số nhiều beeves
thịt bò
(số nhiều) bò nuôi để làm thịt
sức mạnh, thể lực; bắp thịt (người)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời phàn nàn, lời than vãn
động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phàn nàn, than vãn
(quân sự) tăng cường


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "beef"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.