deer
deer /dɪə $ dɪr/ BrE AmE noun (plural deer) [countable] [Language: Old English; Origin: deor 'animal'] a large wild animal that can run very fast, eats grass, and has horns
d\\deerhu
deer Deer are long-legged mammals that have hoofed, two-toed feet.◎ | [diə] | ※ | danh từ, số nhiều không đổi | | ■ | (động vật học) hươu, nai | | 〆 | small deer | | ✓ | những con vật nhỏ lắt nhắt |
|
|