Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
drinking



drinking /ˈdrɪŋkɪŋ/ BrE AmE noun [uncountable]
[Word Family: noun
: ↑drink, ↑drinker, ↑drinking, ↑drunk, ↑drunkenness; adjective: ↑drunk, ↑drunken; verb: ↑drink; adverb: ↑drunkenly]
the activity of drinking alcohol:
after a night of heavy drinking (=drinking a lot of alcohol)
drinking companion/buddy/partner etc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "drink"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.