Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
midday



midday /ˌmɪdˈdeɪ◂ $ ˈmɪd-deɪ/ BrE AmE noun [uncountable]
[Word Family: noun
: ↑day, ↑midday; adverb: ↑daily; adjective: ↑daily]
the middle of the day, at or around 12 o'clock ⇨ midnight
at/around/by etc midday
I’m meeting him at midday.
I got there around midday.
By midday it had begun to warm up.
We stopped off in Colchester for our midday meal.
the full heat of the midday sun

middayhu
[mid'dei]
danh từ
giữa ngày; buổi trưa
to finish work at midday
kết thúc công việc vào buổi trưa
midday meal
bữa cơm trưa


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "midday"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.