Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
tops


tops /tɒps $ tɑːps/ BrE AmE adverb spoken informal
[Word Family: adjective: ↑top, ↑topless, ↑topmost; noun: ↑top, ↑topping; verb: ↑top; adverb: ↑tops]
1. at the most:
It should take two hours tops.
2. the best or most popular:
The store was voted tops for its outstanding facilities for children.

topshu
['tɔps]
danh từ số nhiều
(the tops) (thông tục) cái gì nhất
I like most cities, but for me New York is (the) tops
tôi thích hầu hết các thành phố nhưng đối với tôi New York là nhất


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "top"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.