◎ | [tri:t] |
※ | danh từ |
| ■ | sự thết đãi; tiệc, buổi chiêu đãi |
| ☆ | this is my treat |
| để tôi thết, để tôi trả tiền (khi ăn...) |
| ■ | điều vui sướng, điều vui thích, điều thú vị |
| ☆ | it's a treat to hear her play the piano |
| thật là một điều vui thích được nghe cô ta chơi pianô |
| ☆ | her son's visits are a great treat for her |
| những lần con trai đến thăm là niềm vui sướng lớn lao của bà ấy |
| ■ | cuộc vui ngoài trời (cho thiếu nhi ở trường học) |
| 〆 | a Dutch treat |
| ✓ | xem Dutch |
| 〆 | trick or treat |
| ✓ | xem trick |
※ | ngoại động từ |
| ■ | đối xử, đối đãi |
| ☆ | to treat someone well |
| đối xử tốt với ai |
| ☆ | they treat their children very badly |
| họ cư xử với con cái rất tồi tệ |
| ☆ | don't treat me as (if I were) an idiot |
| đừng đối xử với tôi như (thể tôi là) một thằng ngốc |
| ■ | xem, xem xét, coi như |
| ☆ | he treated these words as a joke |
| anh ta coi những lời nói đó như trò đùa |
| ■ | xét, xử lý, đề cập, nghiên cứu, giải quyết, bàn cãi (một vấn đề..) |
| ☆ | the documentary treated the question in some detail |
| bộ phim tài liệu giải quyết vấn đề khá tỉ mỉ |
| ☆ | to treat a subject thoroughly |
| xét kỹ lưỡng một vấn đề |
| ■ | (to treat somebody / oneself to something) thết, đãi |
| ☆ | to treat someone to a good dinner |
| thết ai một bữa cơm ngon |
| ☆ | she treated each of the children to an ice-cream |
| cô ta đãi mỗi đứa bé một que kem |
| ☆ | I decided to treat myself to a taxi |
| tôi quyết định tự đãi mình một chuyến tắc xi |
| ☆ | we were treated to the unusual sight of the Prime Minister singing on TV |
| chúng tôi được chiêu đãi một cuộc ra mắt đặc biệt của ông Thủ tướng hát trên truyền hình |
| ■ | (y học) điều trị, chữa |
| ☆ | a new drug to treat rheumatism |
| một loại thuốc mới chữa thấp khớp |
| ☆ | last year the hospital treated over forty cases of malaria |
| năm ngoái, bệnh viện đã điều trị hơn 40 ca sốt rét |
| ■ | (hoá học) xử lý |
| ☆ | to treat crops with insecticide |
| bảo vệ cây trồng bằng thuốc trừ sâu |
| ☆ | wood treated with creosote |
| gỗ được xử lý bằng crêôzôt |
※ | nội động từ |
| ■ | (+ of) bàn về, luận giải, nghiên cứu (một cuốn sách..) |
| ☆ | the book treats of modern science |
| cuốn sách bàn về nền khoa học hiện đại |
| ■ | (+ with somebody) điều đình, thương lượng, dàn xếp với ai |
| ☆ | to treat with the adversary for peace |
| thương lượng với đối phương để lập lại hoà bình |
| 〆 | treat somebody like dirt/a dog |
| ✓ | (thông tục) coi ai chẳng ra gì |