Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
led


led [led] BrE [led] ; NAmE [led]
1. past tense, past part. of lead
2. -led (in adjectives)influenced or organized by
a consumer-led society
student-led activities

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "led"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.