Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
logger


log·ger [logger loggers] BrE [ˈlɒɡə(r)] NAmE [ˈlɔːɡər] NAmE [ˈlɑːɡər] noun
= lumberjack

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "logger"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.