 | [pi:l] |
 | danh từ |
| |  | (sử học) tháp vuông (ở Ê-cốt) |
| |  | xẻng (để xúc bánh vào lò) |
| |  | như peal |
| |  | vỏ (quả) |
| |  | candied peel |
| | mứt vỏ cam, chanh |
 | ngoại động từ |
| |  | bóc vỏ, gọt vỏ; lột (da...); tróc vỏ |
| |  | peel away the outer layer |
| | làm tróc lớp vỏ bên ngoài |
| |  | peel a potato |
| | bóc vỏ một củ khoai tây |
| |  | (từ cổ,nghĩa cổ) cướp bóc |
 | nội động từ |
| |  | bong ra, tróc ra từng mảng |
| |  | (từ lóng) cởi quần áo ngoài (để tập thể dục...) |
| |  | peel off |
| |  | tách ra (ô tô, máy bay..) |
| |  | peel (something) off |
| |  | cởi quần áo ngoài |
| |  | peel off and dive into the sea |
| | cởi quần áo ngoài và lao xuống biển |