Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quadruple




quadruple
['kwɔdrupl]
tính từ & phó từ
gấp bốn
gồm bốn phần
quadruple rhythm (time)
(âm nhạc) nhịp bốn
bốn bên, tay tư
quadruple alliance
đồng minh bốn nước
danh từ
số bội bốn, lượng gấp bốn
[kwɔ'dru:pl]
ngoại động từ
được nhân lên, bội bốn, nhân (cái gì) lên gấp bốn lần



gấp bốn, bộ bốn; chập bốn

/'kwɔdrupl/

tính từ
gấp bốn
gồm bốn phần
quadruple rhythm (time) (âm nhạc) nhịp bốn
bốn bên, tay tư
quadruple alliance đồng minh bốn nước

danh từ
số to gấp bốn

động từ
nhân bốn, tăng lên bốn lần

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "quadruple"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.