shout     
 
 
 
   shout  | [∫aut] |    | danh từ |  |   |   | sự la hét, sự hò hét; tiếng gọi, tiếng kêu thét lớn |  |   |   | (Mỹ, Uc) chầu khao (đến lượt mua đồ uống) |  |   |   | it is my shout |  |   | đến chầu tớ khao, đến lượt tớ làm đầu tàu  |    | nội động từ |  |   |   | la hét, hò hét, reo hò |  |   |   | to shout at the top of one's voice |  |   | gân cổ lên mà hét |  |   |   | to shout for joy  |  |   | reo hò vui sướng  |  |   |   | quát tháo, thét |  |   |   | don't shout at me |  |   | đừng quát tôi |    | ngoại động từ |  |   |   | nói to cái gì |  |   |   | I shouted my name to the teacher |  |   | tôi hét to tên tôi cho thầy giáo nghe |  |   |   | (từ lóng) khao, thết |  |   |   | to shout someone a drink |  |   | khao ai chầu rượu, thết ai chầu rượu |  |   |   | to shout somebody down |  |   |   | hét lên để ngăn không cho ai nói |  
 
 
   /ʃaut/ 
 
     danh từ 
    tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét 
    (từ lóng) chầu khao     it is my shout    đến chầu tớ khao, đến lượt tớ làm đầu tàu 
 
     động từ 
    la hét, hò hét, reo hò     to shout at the top of one's voice    gân cổ lên mà hét     to shout for joy    reo hò vui sướng 
    quát tháo, thét     don't shout at me    đừng quát tôi 
    (từ lóng) khao, thết     to shout someone a drink    khao ai chầu rượu, thết ai chầu rượu !to shout down 
    la phản đối, la thét buột (một diễn giả) phải thôi nói 
    | 
		 |