Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bobby




bobby
['bɔbi]
danh từ
(từ lóng) cảnh sát


/'bɔbi/

danh từ
(từ lóng) cảnh sát

Related search result for "bobby"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.