police
![](img/dict/E3850077.GIF)
police
The police enforce laws and keep order.![](img/dict/02C013DD.png) | [pə'li:s] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ (động từ theo sau phải ở số nhiều) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cảnh sát, công an |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the local police |
| cảnh sát địa phương |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the national police |
| cảnh sát quốc gia |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | there were over 100 police on duty at the demonstration |
| có hơn 100 cảnh sát làm nhiệm vụ ở chỗ biểu tình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the police have not made any arrests |
| cảnh sát chẳng bắt bớ ai cả |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a police car, enquiry, raid, report |
| xe, cuộc hỏi cung, cuộc vây ráp, báo cáo của cảnh sát |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | giữ trật tự (ở một địa điểm) với hoặc như cảnh sát; khống chế, kiểm soát |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the teachers on duty are policing the school buildings during the lunch hour |
| thầy giáo trực ban đang kiểm tra các toà nhà của trường học trong giờ ăn trưa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a committee to police the new regulations |
| một ủy ban để giám sát các quy tắc mới |
![](img/dict/02C013DD.png)
/pə'li:s/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức...)
![](images/green.png)
(dùng như số nhiều) những người cảnh sát, những người công an
![](images/hoa.png)
ngoại động từ
![](images/green.png)
khống chế (kiểm soát) (một vùng...) bằng lực lượng cảnh sát (công an)
![](images/green.png)
(nghĩa bóng) giữ trật tự
![](images/green.png)
cung cấp lực lượng cảnh sát (công an) cho, bố trí lực lượng cảnh sát (công an) cho (một nơi nào)