Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Pa



noun
1. a short-lived radioactive metallic element formed from uranium and disintegrating into actinium and then into lead
Syn:
protactinium, protoactinium, atomic number 91
Hypernyms:
metallic element, metal
2. a unit of pressure equal to one newton per square meter
Syn:
pascal
Hypernyms:
pressure unit

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pa"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.