Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fetter


I - noun
a shackle for the ankles or feet
Syn:
hobble
Derivationally related forms:
hobble (for: hobble)
Hypernyms:
shackle, bond, hamper, trammel

II - verb
restrain with fetters
Syn:
shackle
Derivationally related forms:
shackle (for: shackle)
Hypernyms:
restrain, confine, hold
Hyponyms:
manacle, cuff, handcuff
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- They want to fetter the prisoners

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fetter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.