list
list
A list is a series of names or things that are written or printed together.  | [list] | 
  | danh từ | 
|   |   | trạng thái nghiêng; mặt nghiêng | 
|   |   | to have a list | 
|   | (hàng hải) nghiêng về một bên | 
|   |   | this wall has a decided list | 
|   | bức tường này nghiêng hẳn về một bên  | 
|   |   | mép vải; dải | 
|   |   | mép vải nhét khe cửa | 
|   |   | to line edges of door with list | 
|   | bịt khe cửa bằng mép vải (cho khỏi gió lùa) | 
|   |   | (số nhiều) hàng rào bao quanh trường đấu; trường đấu, vũ đài | 
|   |   | to enter the lists against somebody | 
|   | thách thức ai, nhận sự thách thức của ai  | 
|   |   | danh sách, sổ, bản kê khai | 
|   |   | to draw up a list of.. | 
|   | làm một bản danh sách về... | 
|   |   | to strike off the list | 
|   | xoá tên khỏi danh sách | 
|   |   | active list | 
|   |   | danh sách sĩ quan có thể được gọi nhập ngũ | 
|   |   | on the danger list | 
|   |   | gần chết do bạo bệnh | 
  | ngoại động từ | 
|   |   | viền, diềm bằng vải | 
|   |   | nhét mép vải (vào khe cửa) | 
|   |   | ghi vào danh sách | 
|   |   | (từ cổ,nghĩa cổ) thích, muốn | 

  danh sách, bảng 

 // lập danh sách 

  check l. (máy tính) sơ đồ kiểm tra thử, bảng kiểm tra 

 /list/ 

   danh từ 

  trạng thái nghiêng; mặt nghiêng 
 
 to have a list 
  (hàng hải) nghiêng về một bên 
 
 this wall has a decided list 
  bức tường này nghiêng hẳn về một bên 
   danh từ 
  mép vải; dải 
  mép vải nhét khe cửa 
 
 to line edges of door with list 
  bịt khe cửa bằng mép vửi (cho khỏi gió lùa) 
  (số nhiều) hàng rào bao quanh trường đấu; trường đấu, vũ đài 
 
 to enter the lists against somebody 
  thách thức ai, nhận sự thách thức của ai ((thường) dùng về cuộc tranh luận) 
  danh sách, sổ, bản kê khai 
 
 to draw up a list of.. 
  làm một bản danh sách về... 
 
 to strike off the list 
  xoá tên khỏi danh sách !active list 
  danh sách sĩ quan có thể được gọi nhập ngũ 
   ngoại động từ 
  viềm, diềm bằng vải 
  nhét mép vải (vào khe cửa) 
  ghi vào danh sách 
   ngoại động từ 
  (từ cổ,nghĩa cổ) thích, muốn 
   động từ 
  (từ cổ,nghĩa cổ) nghe