![](img/dict/02C013DD.png) | [mid] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | giữa của cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | from mid June to mid August |
| từ giữa tháng sáu đến giữa tháng tám |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | in mid autumn |
| vào giữa mùa thu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a collision in mid Channel/in mid air |
| cuộc va chạm ở giữa biển Măngsơ/ở giữa không trung |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mid-morning coffee |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bữa cà phê giữa buổi sáng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mid-air collision |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cuộc va chạm ở giữa không trung |
| ![](img/dict/809C2811.png) | midsummer/midwinter |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giữa mùa hè/giữa mùa đông |