Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
drinker


drinker /ˈdrɪŋkə $ -ər/ BrE AmE noun [countable]
[Word Family: noun
: ↑drink, ↑drinker, ↑drinking, ↑drunk, ↑drunkenness; adjective: ↑drunk, ↑drunken; verb: ↑drink; adverb: ↑drunkenly]
1. someone who regularly drinks alcohol:
Dave has always been a bit of a drinker.
He was a heavy drinker (=he drank a lot).
2. coffee/wine/champagne etc drinker someone who regularly drinks coffee, wine etc

drinkerhu
['driηkə]
danh từ
người uống
người nghiện rượu
a hard (heavy) drinker
người nghiện rượu nặng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "drinker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.