stilt     
 
 
 
   stilt  | [stilt] |    | danh từ số nhiều stilts  |  |   |   | cà kheo |  |   |   | cột nhà sàn |  |   |   | (động vật học) chim cà kheo (như) stilt-bird |  |   |   | on stilts |  |   |   | khoa trương, kêu mà rỗng (văn) |  
 
 
   /stilt/ 
 
     danh từ 
    cà kheo 
    cột (nhà sàn, chuồng chim...) 
    (động vật học) (như) stilt-bird !on stilts 
    khoa trương, kêu mà rỗng (văn) 
    | 
		 |