suck
/sʌk/
danh từ
sự mút, sự bú, sự hút
to give suck to a baby cho một đứa bé bú
to take a suck at one's pipe hút một hơi thuốc
ngụm, hớp (rượu)
(số nhiều)(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kẹo
(từ lóng) (như) suck-in
!what a suck!
Ê! ê! tẽn tò!
ngoại động từ
mút, bú, hút
to suck sweets mút kẹo, ngậm kẹo
the baby sucks [the breast of] its mother đứa bé bú mẹ
to suck at one's pipe hút thuốc
to suck one's teeth hít hít chân răng
hấp thụ, tiếp thu
to suck [in] knowledge tiếp thu kiến thức
rút ra
to suck advantage out of... rút ra được một điều lợi từ...
!to suck at
hút (đầu một cái ống)
!to suck it
hút
hấp thụ, tiếp thu (kiến thức...)
làm chìm, cuốn xuống (xoáy nước)
(từ lóng) lừa đảo, lừa gạt, đánh lừa
!to suck out
rút ra
!to suck up
hút
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) nịnh hót, bợ đỡ
!to suck somebody's brain
(xem) brain
|
|