Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Walker



noun
1. United States writer (born in 1944)
Syn:
Alice Walker, Alice Malsenior Walker
Instance Hypernyms:
writer, author
2. New Zealand runner who in 1975 became the first person to run a mile in less that 3 minutes and 50 seconds (born in 1952)
Syn:
John Walker
Instance Hypernyms:
four-minute man

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "walker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.