  | [sʌk] | 
  | danh từ | 
|   |   | sự mút, sự bú, sự hút | 
|   |   | to have/take a suck at something  | 
|   | hút/mút cái gì | 
|   |   | to take a suck at one's pipe | 
|   | hút một hơi thuốc | 
|   |   | to give suck to a child | 
|   | cho trẻ bú | 
|   |   | (số nhiều) (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kẹo | 
  | ngoại động từ | 
|   |   | hút (chất lỏng, không khí... vào mồm bằng cách sử dụng cơ môi); mút; bú | 
|   |   | to suck the juice from an orange | 
|   | mút nước của một quả cam | 
|   |   | to suck the poison out of a wound | 
|   | hút chất độc ra khỏi một vết thương | 
|   |   | to suck milk through a straw | 
|   | hút sữa bằng một ống rơm | 
|   |   | rút chất lỏng từ cái gì ra; bú; hút | 
|   |   | the baby sucks the breast of its mother | 
|   | đứa bé bú mẹ | 
|   |   | to suck an orange dry | 
|   | mút hết nước một quả cam | 
|   |   | (to suck away at / on something) thực hiện hành động hút, mút, bú | 
|   |   | the baby sucked away at its bottle | 
|   | đứa bé bú (bình sữa của nó) một cách mãn nguyện | 
|   |   | the old man was sucking at his pipe | 
|   | ông già đang hút tẩu | 
|   |   | suck on the tube to draw up the water | 
|   | hãy mút cái ống để hút nước lên | 
|   |   | (nói về cái bơm....) rút chất lỏng hoặc không khí ra khỏi cái gì; hút | 
|   |   | plants that suck up moisture from the soil | 
|   | cây cối hút hơi ẩm từ đất lên | 
|   |   | ép hoặc cuộn cái gì bằng lưỡi khi giữ nó trong miệng; mút; ngậm | 
|   |   | to suck sweets | 
|   | mút kẹo | 
|   |   | a child that sucks its thumb | 
|   | đứa bé mút ngón tay cái của nó | 
|   |   | to suck/milk somebody dry  | 
|   |   | xem dry | 
|   |   | to teach one's grandmother to suck eggs  | 
|   |   | xem teach | 
|   |   | to suck somebody in/into something | 
|   |   | lôi kéo ai vào (một vụ bê bối, một cuộc tranh cãi....) | 
|   |   | to suck somebody/something under, into something | 
|   |   | hút, cuốn xuống | 
|   |   | the canoe was sucked (down) into the whirlpool | 
|   | chiếc xuồng bị cuốn vào xoáy nước | 
|   |   | dangerous currents can suck swimmers under | 
|   | những luồng nước nguy hiểm có thể hút những người đang bơi xuống | 
|   |   | to suck up to somebody | 
|   |   | nịnh hót; bợ đỡ | 
  | 
  | [suck] | 
  | saying && slang | 
|   |   | an immature person, wimp | 
|   |   | Chad, that suck! He tells his mother everything we say. |