 | [pu:l] |
 | danh từ |
| |  | vũng nước, ao tù; vũng (máu, chất lỏng..) |
| |  | bể bơi, hồ bơi |
| |  | vực (chỗ nước sâu và lặng ở con sông) |
| |  | tiền đậu chến, tiền góp đánh bài |
| |  | vốn chung, vốn đóng góp; quỹ vốn chung |
| |  | a pool car |
| | (thuộc ngữ) xe dùng chung |
| |  | Pun (tổ hợp các nhà kinh doanh hoặc sản xuất để loại trừ sự cạnh tranh lẫn nhau); khối thị trường chung |
| |  | nhóm trực (nhóm người có sẵn để làm việc khi cần đến) |
| |  | a typing pool |
| | tổ đánh máy trực |
| |  | a pool of doctors |
| | nhóm bác sĩ trực |
| |  | lối đánh pun (một lối chơi bi-a với 16 viên tròn có màu trên bàn, tương tự lối đánh bi-a 21 viên) |
| |  | (the pools) (số nhiều) trò đánh cá độ bóng đá (như) football pools |
| |  | shoot pool |
| |  | như shoot |
 | ngoại động từ |
| |  | đào (lỗ) để đóng nêm phá đá |
| |  | đào xới chân (vĩa than...) |
| |  | góp quỹ, góp vốn chung |
| |  | chia phần, chung phần (tiền thu được...) |