yell![](img/dict/0B57CE34_1.GIF)
yell
When you yell, you shout in a very loud voice.![](img/dict/02C013DD.png) | [jel] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự kêu la, sự la hét |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếng la hét, tiếng thét lác; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếng la hò động viên (trong những cuộc thi đấu thể thao...) |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | kêu la, la hét, thét lác |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to yell with pain |
| kêu la vì đau đớn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to yell with laughter |
| cười rầm lên |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to yell out abuses |
| chửi mắng om sòm |
![](img/dict/02C013DD.png)
/jel/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
sự kêu la, sự la hét
![](images/green.png)
tiếng la hét, tiếng thét lác; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếng la hò động viên (trong những cuộc thi đấu thể thao...)
![](images/hoa.png)
động từ
![](images/green.png)
kêu la, la hét, thét lác
to yell with pain
kêu la vì đau đớn
to yell with laughter
cười rầm lên
to yell out abuses
chửi mắng om sòm